MỰC NƯỚC CÁC HỒ CHỨA THÁNG 11/2020
|
|
|
|
|
|
ĐVT (m) |
Stt |
Tên hồ |
H (m) |
15/11/2020 |
30/11/2020 |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6)=5-4 |
1 |
Bến Châu |
10.6 |
10.2 |
10.0 |
-0.2 |
2 |
Khe Chè |
10.0 |
9.8 |
9.4 |
-0.4 |
3 |
Trại Lốc 1 |
11.0 |
11.2 |
11.10 |
-0.1 |
4 |
Trại Lốc 2 |
3.2 |
3.1 |
2.99 |
-0.1 |
5 |
Đập Làng |
2.6 |
2.0 |
1.93 |
0.0 |
6 |
Cổ Lễ |
1.9 |
1.9 |
1.90 |
0.0 |
7 |
Khe ươn 1 |
4.0 |
4.0 |
4.00 |
0.0 |
8 |
Rộc Chày |
2.6 |
2.5 |
2.5 |
0.0 |
9 |
Yên Dưỡng |
3.2 |
3.1 |
3.1 |
0.0 |
10 |
Tân Yên |
2.1 |
1.9 |
1.7 |
-0.2 |
11 |
Đồng Đò 1 |
10.3 |
9.6 |
9.50 |
-0.1 |
12 |
Đồng Đò 2 |
11.6 |
11.0 |
10.80 |
-0.2 |
13 |
Đá Trắng |
11.5 |
11.5 |
11.5 |
0.0 |
14 |
Linh Sơn |
3.6 |
3.6 |
3.6 |
0.0 |
15 |
Gốc Thau |
9.18 |
6.7 |
6.70 |
0.0 |
16 |
Sống Rắn |
4.2 |
3.4 |
3.35 |
0.0 |
17 |
Quán Vuông |
2.3 |
1.4 |
1.4 |
0.0 |
H: Là chiều cao tính từ đáy cống đến ngưỡng tràn, đvt (m) |
|
|