CÔNG TY TNHH MTV THỦY LỢI ĐÔNG TRIỀU QUẢNG NINH |
Mẫu số: B03-DN |
Địa chỉ: Hưng Đạo - Đông Triều - Quảng Ninh |
( Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính) |
Điện thoại: 033 3870863 |
|
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Từ ngày 01/01/2016 đến ngày 30/6/2016 |
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Thuyết minh |
Số cuối kỳ |
Số đầu năm |
TÀI SẢN |
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
6.515.149.039 |
8.855.904.988 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
1.367.478.557 |
1.902.200.292 |
1. Tiền |
111 |
|
1.367.478.557 |
1.902.200.292 |
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
- |
- |
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
- |
- |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
122 |
|
- |
- |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123 |
|
- |
- |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
4.619.974.916 |
6.466.714.781 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
|
3.486.008.195 |
4.449.854.640 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
|
21.120.000 |
- |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
- |
- |
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
|
- |
- |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135 |
|
- |
- |
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136 |
|
1.112.846.721 |
2.016.860.141 |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
|
- |
- |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
137 |
|
- |
- |
IV. Hàng tồn kho |
140 |
|
513.158.566 |
449.912.915 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
513.158.566 |
449.912.915 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
- |
- |
V.Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
14.537.000 |
37.077.000 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
14.537.000 |
30.077.000 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
- |
- |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
|
- |
7.000.000 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
154 |
|
- |
- |
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155 |
|
- |
- |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
224.372.284.668 |
224.309.251.368 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
|
- |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
- |
- |
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
|
- |
- |
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
213 |
|
- |
- |
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
214 |
|
- |
- |
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
215 |
|
- |
- |
6. Phải thu dài hạn khác |
216 |
|
- |
- |
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
219 |
|
- |
- |
II.Tài sản cố định |
220 |
|
223.875.251.668 |
201.309.251.368 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
223.875.251.668 |
201.309.251.368 |
- Nguyên giá |
222 |
|
248.819.339.922 |
225.894.522.922 |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(24.944.088.254) |
(24.585.271.554) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
|
- |
- |
- Nguyên giá |
225 |
|
- |
- |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
226 |
|
- |
- |
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
- |
- |
- Nguyên giá |
228 |
|
- |
- |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
- |
- |
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
|
- |
- |
- Nguyên giá |
231 |
|
- |
- |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
232 |
|
- |
- |
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
240 |
|
497.033.000 |
23.000.000.000 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
241 |
|
- |
- |
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242 |
|
497.033.000 |
23.000.000.000 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
- |
- |
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
- |
- |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
|
- |
- |
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253 |
|
- |
- |
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
254 |
|
- |
- |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255 |
|
- |
- |
VI. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
- |
- |
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
|
- |
- |
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại |
262 |
|
- |
- |
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
|
- |
- |
4. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
- |
- |
5. Lợi thế thương mại |
269 |
|
- |
- |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270 |
|
230.887.433.707 |
233.165.156.356 |
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
6.509.239.405 |
9.208.812.054 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
6.509.239.405 |
9.208.812.054 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
|
4.569.658.641 |
6.318.205.992 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
|
- |
- |
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
313 |
|
- |
2.053.600 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
412.263.619 |
1.242.940.259 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
|
28.006.466 |
28.006.466 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
316 |
|
1.041.122 |
- |
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 |
|
- |
- |
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
|
- |
- |
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
|
51.939.650 |
- |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
|
3.014.423.670 |
2.835.000.000 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
|
- |
- |
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
322 |
|
(1.568.093.763) |
(1.217.394.263) |
13. Quỹ bình ổn giá |
323 |
|
- |
- |
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
324 |
|
- |
- |
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
- |
- |
1. Phải trả người bán dài hạn |
331 |
|
- |
- |
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
|
- |
- |
3. Chi phí phải trả dài hạn |
333 |
|
- |
- |
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
334 |
|
- |
- |
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
335 |
|
- |
- |
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
|
- |
- |
7. Phải trả dài hạn khác |
337 |
|
- |
- |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
|
- |
- |
9. Trái phiếu chuyển đổi |
339 |
|
- |
- |
10. Cổ phiếu ưu đãi |
340 |
|
- |
- |
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
|
- |
- |
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
342 |
|
- |
- |
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
343 |
|
- |
- |
14. Quỹ dự phòng trả thưởng |
354 |
|
- |
- |
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
224.378.194.302 |
223.956.344.302 |
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
224.378.194.302 |
223.956.344.302 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411 |
|
- |
- |
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411a |
|
- |
- |
- Cổ phiếu ưu đãi |
411b |
|
- |
- |
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
- |
- |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
413 |
|
- |
- |
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
|
223.881.161.302 |
200.956.344.302 |
5. Cổ phiếu quỹ |
415 |
|
- |
- |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
416 |
|
- |
- |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
417 |
|
- |
- |
8. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
|
- |
- |
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
|
- |
- |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
|
- |
- |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421 |
|
- |
- |
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421a |
|
- |
- |
- LNST chưa phân phối kỳ này |
421b |
|
- |
- |
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
422 |
|
497.033.000 |
23.000.000.000 |
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
429 |
|
- |
- |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
- |
- |
1. Nguồn kinh phí |
431 |
|
- |
- |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
432 |
|
- |
- |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
230.887.433.707 |
233.165.156.356 |