| Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  | Mẫu số: B01-DN |  | 
		
			| Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |  |  |  | 
		
			|  |  | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | 
		
			| Tại ngày 31 tháng 12 năm 2016 | 
		
			| (Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục) | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đơn vị tính: VND | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Số cuối năm | Số đầu năm | 
		
			| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 
		
			| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 |  | 3.631.514.362 | 8.855.904.988 | 
		
			| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 |  | 1.033.513.503 | 1.902.200.292 | 
		
			| 1. Tiền | 111 |  | 1.033.513.503 | 1.902.200.292 | 
		
			| 2. Các khoản tương đương tiền | 112 |  |  |  | 
		
			| II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 |  |  |  | 
		
			| 1. Chứng khoán kinh doanh | 121 |  |  |  | 
		
			| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 |  |  |  | 
		
			| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 |  |  |  | 
		
			| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 |  | 2.021.661.982 | 6.466.714.781 | 
		
			| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 |  | 2.019.406.482 | 4.449.854.640 | 
		
			| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 132 |  |  |  | 
		
			| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 |  |  |  | 
		
			| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 134 |  |  |  | 
		
			| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 135 |  |  |  | 
		
			| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 |  | 2.255.500 | 2.016.860.141 | 
		
			| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 |  |  |  | 
		
			| 8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 |  |  |  | 
		
			| IV. Hàng tồn kho | 140 |  | 495.616.877 | 449.912.915 | 
		
			| 1. Hàng tồn kho | 141 |  | 495.616.877 | 449.912.915 | 
		
			| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 |  |  |  | 
		
			| V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 |  | 80.722.000 | 37.077.000 | 
		
			| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 |  | 80.722.000 | 30.077.000 | 
		
			| 2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 |  |  |  | 
		
			| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 |  |  | 7.000.000 | 
		
			| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 |  |  |  | 
		
			| 5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 |  |  |  | 
		
			| B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 |  | 225.415.010.968 | 224.309.251.368 | 
		
			| I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 |  |  |  | 
		
			| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 |  |  |  | 
		
			| 2. Trả trước cho người bán dài hạn | 212 |  |  |  | 
		
			| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 213 |  |  |  | 
		
			| 4. Phải thu nội bộ dài hạn | 214 |  |  |  | 
		
			| 5. Phải thu về cho vay dài hạn | 215 |  |  |  | 
		
			| 6. Phải thu dài hạn khác | 216 |  |  |  | 
		
			| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | 219 |  |  |  | 
		
			| II. Tài sản cố định | 220 |  | 225.387.422.968 | 201.309.251.368 | 
		
			| 1. Tài sản cố định hữu hình | 221 |  | 225.387.422.968 | 201.309.251.368 | 
		
			| - Nguyên giá | 222 |  | 250.690.327.922 | 225.894.522.922 | 
		
			| - Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 223 |  | (25.302.904.954) | (24.585.271.554) | 
		
			| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 224 |  |  |  | 
		
			| - Nguyên giá | 225 |  |  |  | 
		
			| - Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 226 |  |  |  | 
		
			| 3. Tài sản cố định vô hình | 227 |  |  |  | 
		
			| - Nguyên giá | 228 |  |  |  | 
		
			| - Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 229 |  |  |  | 
		
			| III. Bất động sản đầu tư | 230 |  |  |  | 
		
			| - Nguyên giá | 231 |  |  |  | 
		
			| - Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 232 |  |  |  | 
		
			| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 |  | 27.588.000 | 23.000.000.000 | 
		
			| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 241 |  |  |  | 
		
			| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 |  | 27.588.000 | 23.000.000.000 | 
		
			| V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 |  |  |  | 
		
			| 1. Đầu tư vào công ty con | 251 |  |  |  | 
		
			| 2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 252 |  |  |  | 
		
			| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 253 |  |  |  | 
		
			| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) | 254 |  |  |  | 
		
			| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 255 |  |  |  | 
		
			| VI. Tài sản dài hạn khác | 260 |  |  |  | 
		
			| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 |  |  |  | 
		
			| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 |  |  |  | 
		
			| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 |  |  |  | 
		
			| 4. Tài sản dài hạn khác | 268 |  |  |  | 
		
			| TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) | 270 |  | 229.046.525.330 | 233.165.156.356 | 
		
			| NGUỒN VỐN |  |  |  |  | 
		
			| C - NỢ PHẢI TRẢ | 300 |  | 4.245.364.028 | 9.208.812.054 | 
		
			| I. Nợ ngắn hạn | 310 |  | 4.245.364.028 | 9.208.812.054 | 
		
			| 1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 |  | 2.700.597.942 | 6.318.205.992 | 
		
			| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 |  |  |  | 
		
			| 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 |  | 4.342.683 | 2.053.600 | 
		
			| 4. Phải trả người lao động | 314 |  | 818.872.382 | 1.242.940.259 | 
		
			| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 |  | 2.917.016 | 28.006.466 | 
		
			| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 316 |  |  |  | 
		
			| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 317 |  |  |  | 
		
			| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 318 |  |  |  | 
		
			| 9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 |  |  |  | 
		
			| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 |  | 1.272.879.776 | 2.835.000.000 | 
		
			| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 |  |  |  | 
		
			| 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 322 |  | (554.245.771) | (1.217.394.263) | 
		
			| 13. Quỹ bình ổn giá | 323 |  |  |  | 
		
			| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 324 |  |  |  | 
		
			| II. Nợ dài hạn | 330 |  |  |  | 
		
			| 1. Phải trả người bán dài hạn | 331 |  |  |  | 
		
			| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 |  |  |  | 
		
			| 3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 |  |  |  | 
		
			| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 334 |  |  |  | 
		
			| 5. Phải trả nội bộ dài hạn | 335 |  |  |  | 
		
			| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 336 |  |  |  | 
		
			| 7. Phải trả dài hạn khác | 337 |  |  |  | 
		
			| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 338 |  |  |  | 
		
			| 9. Trái phiếu chuyển đổi | 339 |  |  |  | 
		
			| 10. Cổ phiếu ưu đãi | 340 |  |  |  | 
		
			| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 341 |  |  |  | 
		
			| 12. Dự phòng phải trả dài hạn | 342 |  |  |  | 
		
			| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 343 |  |  |  | 
		
			| D - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 |  | 224.801.161.302 | 223.956.344.302 | 
		
			| I. Vốn chủ sở hữu | 410 |  | 224.801.161.302 | 223.956.344.302 | 
		
			| 1. Vốn góp của chủ sở hữu | 411 |  |  |  | 
		
			| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a |  |  |  | 
		
			| - Cổ phiếu ưu đãi | 411b |  |  |  | 
		
			| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 |  |  |  | 
		
			| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 |  |  |  | 
		
			| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 |  | 224.801.161.302 | 200.956.344.302 | 
		
			| 5. Cổ phiếu quỹ (*) | 415 |  |  |  | 
		
			| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 |  |  |  | 
		
			| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 |  |  |  | 
		
			| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 |  |  |  | 
		
			| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 |  |  |  | 
		
			| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 |  |  |  | 
		
			| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 |  |  |  | 
		
			| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a |  |  |  | 
		
			| - LNST chưa phân phối kỳ này | 421b |  |  |  | 
		
			| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 422 |  |  | 23.000.000.000 | 
		
			| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 |  |  |  | 
		
			| 1. Nguồn kinh phí | 431 |  |  |  | 
		
			| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 |  |  |  | 
		
			| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) | 440 |  | 229.046.525.330 | 233.165.156.356 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Lập, Ngày 21 tháng 01 năm 2017 | 
		
			| Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc | 
		
			| (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đặng Văn Tuyên | 
		
			| Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  | Mẫu số: B02-DN |  | 
		
			| Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |  |  |  | 
		
			|  |  | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | 
		
			| Năm 2016 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đơn vị tính: VND | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | 
		
			| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 
		
			| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 |  | 14.185.858.904 |  | 
		
			| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 |  |  |  | 
		
			| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 10 |  | 14.185.858.904 |  | 
		
			| 4. Giá vốn hàng bán | 11 |  | 10.510.102.311 |  | 
		
			| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 20 |  | 3.675.756.593 |  | 
		
			| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 |  | 2.723.500 |  | 
		
			| 7. Chi phí tài chính | 22 |  | 203.783.348 |  | 
		
			| - Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 |  |  |  | 
		
			| 8. Chi phí bán hàng | 25 |  |  |  | 
		
			| 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 26 |  | 3.492.067.479 |  | 
		
			| 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 -22) – 25 – 26 | 30 |  | (17.370.734) |  | 
		
			| 11. Thu nhập khác | 31 |  | 51.030.645 |  | 
		
			| 12. Chi phí khác | 32 |  | 29.317.228 |  | 
		
			| 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | 40 |  | 21.713.417 |  | 
		
			| 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) | 50 |  | 4.342.683 |  | 
		
			| 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 |  | 4.342.683 |  | 
		
			| 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 |  |  |  | 
		
			| 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) | 60 |  |  |  | 
		
			| 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 |  |  |  | 
		
			| 19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | 71 |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| Ghi chú: | (*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Ngày 21 tháng 01 năm 2017 | 
		
			| Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc | 
		
			| (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đặng Văn Tuyên | 
		
			| Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  | Mẫu số: B03-DN |  | 
		
			| Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |  |  |  | 
		
			|  |  | (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ | 
		
			| (Theo phương pháp trực tiếp) | 
		
			| Năm 2016 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đơn vị tính: VND | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			| Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | 
		
			| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 
		
			| I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |  |  |  |  | 
		
			| 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác | 01 |  | 23.553.004.480 |  | 
		
			| 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ | 02 |  | (8.418.447.941) |  | 
		
			| 3. Tiền chi trả cho người lao động | 03 |  | (6.789.933.849) |  | 
		
			| 4. Tiền lãi vay đã trả | 04 |  | (228.872.798) |  | 
		
			| 5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | 05 |  | (2.053.600) |  | 
		
			| 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 06 |  | 4.056.031.313 | 1.902.200.292 | 
		
			| 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh | 07 |  | (11.455.174.170) |  | 
		
			| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | 20 |  | 714.553.435 | 1.902.200.292 | 
		
			| II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |  |  |  |  | 
		
			| 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 21 |  | (21.120.000) |  | 
		
			| 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác | 22 |  |  |  | 
		
			| 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác | 23 |  |  |  | 
		
			| 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 24 |  |  |  | 
		
			| 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 25 |  |  |  | 
		
			| 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 26 |  |  |  | 
		
			| 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 27 |  |  |  | 
		
			| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | 30 |  | (21.120.000) |  | 
		
			| III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |  |  |  |  | 
		
			| 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu | 31 |  |  |  | 
		
			| 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành | 32 |  |  |  | 
		
			| 3. Tiền thu từ đi vay | 33 |  | 4.577.303.446 |  | 
		
			| 4. Tiền chi trả nợ gốc vay | 34 |  | (6.139.423.670) |  | 
		
			| 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính | 35 |  |  |  | 
		
			| 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | 36 |  |  |  | 
		
			| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 40 |  | (1.562.120.224) |  | 
		
			| Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) | 50 |  | (868.686.789) | 1.902.200.292 | 
		
			| Tiền và tương đương tiền đầu kỳ | 60 |  | 1.902.200.292 |  | 
		
			| Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 61 |  |  |  | 
		
			| Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | 
		
			| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 
		
			| Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) | 70 | VII.34 | 1.033.513.503 | 1.902.200.292 | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Lập, Ngày 21 tháng 01 năm 2017 | 
		
			| Người lập biểu | Kế toán trưởng | Giám đốc | 
		
			| (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | 
		
			|  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  | Đặng Văn Tuyên |