Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: B01-DN |
|
Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2016 |
(Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
|
3.631.514.362 |
8.855.904.988 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
1.033.513.503 |
1.902.200.292 |
1. Tiền |
111 |
|
1.033.513.503 |
1.902.200.292 |
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
121 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) |
122 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
123 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
2.021.661.982 |
6.466.714.781 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
|
2.019.406.482 |
4.449.854.640 |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
134 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
135 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136 |
|
2.255.500 |
2.016.860.141 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
137 |
|
|
|
8. Tài sản thiếu chờ xử lý |
139 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
|
495.616.877 |
449.912.915 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
|
495.616.877 |
449.912.915 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
149 |
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
80.722.000 |
37.077.000 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
|
80.722.000 |
30.077.000 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
|
|
7.000.000 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
154 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
|
225.415.010.968 |
224.309.251.368 |
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
212 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
213 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
214 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
215 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
216 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
219 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
225.387.422.968 |
201.309.251.368 |
1. Tài sản cố định hữu hình |
221 |
|
225.387.422.968 |
201.309.251.368 |
- Nguyên giá |
222 |
|
250.690.327.922 |
225.894.522.922 |
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) |
223 |
|
(25.302.904.954) |
(24.585.271.554) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
224 |
|
|
|
- Nguyên giá |
225 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) |
226 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
227 |
|
|
|
- Nguyên giá |
228 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) |
229 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
230 |
|
|
|
- Nguyên giá |
231 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) |
232 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
240 |
|
27.588.000 |
23.000.000.000 |
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
241 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242 |
|
27.588.000 |
23.000.000.000 |
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
252 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
253 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) |
254 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
263 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
268 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) |
270 |
|
229.046.525.330 |
233.165.156.356 |
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
C - NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
|
4.245.364.028 |
9.208.812.054 |
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
4.245.364.028 |
9.208.812.054 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
|
2.700.597.942 |
6.318.205.992 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
|
4.342.683 |
2.053.600 |
4. Phải trả người lao động |
314 |
|
818.872.382 |
1.242.940.259 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
315 |
|
2.917.016 |
28.006.466 |
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
316 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
317 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
318 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
|
1.272.879.776 |
2.835.000.000 |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
321 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
322 |
|
(554.245.771) |
(1.217.394.263) |
13. Quỹ bình ổn giá |
323 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
324 |
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
331 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
332 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
333 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
334 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
335 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
336 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
337 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
338 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
339 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
340 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
341 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
342 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
343 |
|
|
|
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
|
224.801.161.302 |
223.956.344.302 |
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
224.801.161.302 |
223.956.344.302 |
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411a |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
411b |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
413 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
414 |
|
224.801.161.302 |
200.956.344.302 |
5. Cổ phiếu quỹ (*) |
415 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
416 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
417 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
418 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
419 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
421a |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
421b |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
422 |
|
|
23.000.000.000 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
431 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
432 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400) |
440 |
|
229.046.525.330 |
233.165.156.356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, Ngày 21 tháng 01 năm 2017 |
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Tuyên |
Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: B02-DN |
|
Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
Năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
|
14.185.858.904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10 |
|
14.185.858.904 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
|
10.510.102.311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
20 |
|
3.675.756.593 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
|
2.723.500 |
|
7. Chi phí tài chính |
22 |
|
203.783.348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
25 |
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26 |
|
3.492.067.479 |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 -22) – 25 – 26 |
30 |
|
(17.370.734) |
|
11. Thu nhập khác |
31 |
|
51.030.645 |
|
12. Chi phí khác |
32 |
|
29.317.228 |
|
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
40 |
|
21.713.417 |
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) |
50 |
|
4.342.683 |
|
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
|
4.342.683 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
|
|
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) |
60 |
|
|
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
70 |
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
(*) Chỉ tiêu này chỉ áp dụng đối với công ty cổ phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 21 tháng 01 năm 2017 |
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Tuyên |
Công ty TNHH MTV thủy lợi Đông Triều Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: B03-DN |
|
Phường Hưng Đạo, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ |
(Theo phương pháp trực tiếp) |
Năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác |
01 |
|
23.553.004.480 |
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ |
02 |
|
(8.418.447.941) |
|
3. Tiền chi trả cho người lao động |
03 |
|
(6.789.933.849) |
|
4. Tiền lãi vay đã trả |
04 |
|
(228.872.798) |
|
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
05 |
|
(2.053.600) |
|
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
06 |
|
4.056.031.313 |
1.902.200.292 |
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh |
07 |
|
(11.455.174.170) |
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
714.553.435 |
1.902.200.292 |
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
21 |
|
(21.120.000) |
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
22 |
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
23 |
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
24 |
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25 |
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26 |
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
(21.120.000) |
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
31 |
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
32 |
|
|
|
3. Tiền thu từ đi vay |
33 |
|
4.577.303.446 |
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay |
34 |
|
(6.139.423.670) |
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
35 |
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
36 |
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
(1.562.120.224) |
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) |
50 |
|
(868.686.789) |
1.902.200.292 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
60 |
|
1.902.200.292 |
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
|
|
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61) |
70 |
VII.34 |
1.033.513.503 |
1.902.200.292 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập, Ngày 21 tháng 01 năm 2017 |
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Tuyên |